Có 2 kết quả:

陈皮 chén pí ㄔㄣˊ ㄆㄧˊ陳皮 chén pí ㄔㄣˊ ㄆㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) orange peel
(2) tangerine peel
(3) dried orange peel used in Chinese medicine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) orange peel
(2) tangerine peel
(3) dried orange peel used in Chinese medicine

Bình luận 0